中文 Trung Quốc- 步武
- 步武
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đi bộ trong của một ai đó bước
- để làm theo của một ai đó bước chân (văn học)
- một bước (văn học)
步武 步武 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to walk in someone's steps
- to follow in someone's footsteps (literary)
- a step (literary)