中文 Trung Quốc
步行
步行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi bộ
đi bộ
步行 步行 phát âm tiếng Việt:
[bu4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
to go on foot
to walk
步行區 步行区
步行者 步行者
步行蟲 步行虫
步話機 步话机
步調 步调
步調一致 步调一致