中文 Trung Quốc
步行區
步行区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực đi bộ
步行區 步行区 phát âm tiếng Việt:
[bu4 xing2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
pedestrian area
步行者 步行者
步行蟲 步行虫
步行街 步行街
步調 步调
步調一致 步调一致
步進制 步进制