中文 Trung Quốc
步測
步测
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pacing
步測 步测 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ce4]
Giải thích tiếng Anh
pacing
步犁 步犁
步罡踏斗 步罡踏斗
步行 步行
步行者 步行者
步行蟲 步行虫
步行街 步行街