中文 Trung Quốc
步犁
步犁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi bộ plow
步犁 步犁 phát âm tiếng Việt:
[bu4 li2]
Giải thích tiếng Anh
walking plow
步罡踏斗 步罡踏斗
步行 步行
步行區 步行区
步行蟲 步行虫
步行街 步行街
步話機 步话机