中文 Trung Quốc
步法
步法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
footwork
步法 步法 phát âm tiếng Việt:
[bu4 fa3]
Giải thích tiếng Anh
footwork
步測 步测
步犁 步犁
步罡踏斗 步罡踏斗
步行區 步行区
步行者 步行者
步行蟲 步行虫