中文 Trung Quốc
步行者
步行者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đi bộ
步行者 步行者 phát âm tiếng Việt:
[bu4 xing2 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
pedestrian
步行蟲 步行虫
步行街 步行街
步話機 步话机
步調一致 步调一致
步進制 步进制
步進馬達 步进马达