中文 Trung Quốc
  • 步步高陞 繁體中文 tranditional chinese步步高陞
  • 步步高升 简体中文 tranditional chinese步步高升
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • leo lên từng bước
  • tăng dần
  • trên lên và lên
步步高陞 步步高升 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 bu4 gao1 sheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • to climb step by step
  • to rise steadily
  • on the up and up