中文 Trung Quốc
步罡踏斗
步罡踏斗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thờ các vị thần astral (thành ngữ, đề cập đến chiêm tinh đỗ)
步罡踏斗 步罡踏斗 phát âm tiếng Việt:
[bu4 gang1 ta4 dou3]
Giải thích tiếng Anh
to worship the astral deities (idiom, refers to Daoist astrology)
步行 步行
步行區 步行区
步行者 步行者
步行街 步行街
步話機 步话机
步調 步调