中文 Trung Quốc
  • 步步為營 繁體中文 tranditional chinese步步為營
  • 步步为营 简体中文 tranditional chinese步步为营
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thăng tiến dần dần và entrench mình tại mỗi bước
  • để củng cố tại mỗi bước
步步為營 步步为营 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 bu4 wei2 ying2]

Giải thích tiếng Anh
  • to advance gradually and entrench oneself at every step
  • to consolidate at every step