中文 Trung Quốc- 步步為營
- 步步为营
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thăng tiến dần dần và entrench mình tại mỗi bước
- để củng cố tại mỗi bước
步步為營 步步为营 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to advance gradually and entrench oneself at every step
- to consolidate at every step