中文 Trung Quốc
步步
步步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từng bước
tại mỗi bước
步步 步步 phát âm tiếng Việt:
[bu4 bu4]
Giải thích tiếng Anh
step by step
at every step
步步為營 步步为营
步步高陞 步步高升
步武 步武
步測 步测
步犁 步犁
步罡踏斗 步罡踏斗