中文 Trung Quốc
步搖
步摇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang trí tòn ten của phụ nữ
步搖 步摇 phát âm tiếng Việt:
[bu4 yao2]
Giải thích tiếng Anh
dangling ornament worn by women
步操 步操
步斗踏罡 步斗踏罡
步月 步月
步步 步步
步步為營 步步为营
步步高陞 步步高升