中文 Trung Quốc
步月
步月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi dạo dưới mặt trăng
步月 步月 phát âm tiếng Việt:
[bu4 yue4]
Giải thích tiếng Anh
to stroll beneath the moon
步槍 步枪
步步 步步
步步為營 步步为营
步武 步武
步法 步法
步測 步测