中文 Trung Quốc
步斗踏罡
步斗踏罡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thờ các vị thần astral (thành ngữ, đề cập đến chiêm tinh đỗ)
步斗踏罡 步斗踏罡 phát âm tiếng Việt:
[bu4 dou3 ta4 gang1]
Giải thích tiếng Anh
to worship the astral deities (idiom, refers to Daoist astrology)
步月 步月
步槍 步枪
步步 步步
步步高陞 步步高升
步武 步武
步法 步法