中文 Trung Quốc
  • 步斗踏罡 繁體中文 tranditional chinese步斗踏罡
  • 步斗踏罡 简体中文 tranditional chinese步斗踏罡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thờ các vị thần astral (thành ngữ, đề cập đến chiêm tinh đỗ)
步斗踏罡 步斗踏罡 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 dou3 ta4 gang1]

Giải thích tiếng Anh
  • to worship the astral deities (idiom, refers to Daoist astrology)