中文 Trung Quốc
  • 步操 繁體中文 tranditional chinese步操
  • 步操 简体中文 tranditional chinese步操
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chân khoan (quân sự, vật lý bài tập vv)
步操 步操 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 cao1]

Giải thích tiếng Anh
  • foot drill (military, physical exercises etc)