中文 Trung Quốc
正方向
正方向
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
định hướng
正方向 正方向 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 fang1 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
orientation
正方形 正方形
正方體 正方体
正日 正日
正是 正是
正書 正书
正月 正月