中文 Trung Quốc
正日
正日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày (Lễ hội, Lễ vv)
正日 正日 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 ri4]
Giải thích tiếng Anh
the day (of a festival, ceremony etc)
正旦 正旦
正是 正是
正書 正书
正月初一 正月初一
正朔 正朔
正本 正本