中文 Trung Quốc
  • 正日 繁體中文 tranditional chinese正日
  • 正日 简体中文 tranditional chinese正日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngày (Lễ hội, Lễ vv)
正日 正日 phát âm tiếng Việt:
  • [zheng4 ri4]

Giải thích tiếng Anh
  • the day (of a festival, ceremony etc)