中文 Trung Quốc
正書
正书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thường xuyên tập lệnh (phong cách thư pháp Trung Quốc)
正書 正书 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 shu1]
Giải thích tiếng Anh
regular script (Chinese calligraphic style)
正月 正月
正月初一 正月初一
正朔 正朔
正業 正业
正極 正极
正楷 正楷