中文 Trung Quốc
正月
正月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tháng đầu tiên của năm âm lịch
正月 正月 phát âm tiếng Việt:
[Zheng1 yue4]
Giải thích tiếng Anh
first month of the lunar year
正月初一 正月初一
正朔 正朔
正本 正本
正極 正极
正楷 正楷
正正 正正