中文 Trung Quốc
正方形
正方形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quảng trường
正方形 正方形 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 fang1 xing2]
Giải thích tiếng Anh
square
正方體 正方体
正日 正日
正旦 正旦
正書 正书
正月 正月
正月初一 正月初一