中文 Trung Quốc
正方體
正方体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một hình khối lục diện hình chữ nhật
正方體 正方体 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 fang1 ti3]
Giải thích tiếng Anh
a rectangular parallelepiped
正日 正日
正旦 正旦
正是 正是
正月 正月
正月初一 正月初一
正朔 正朔