中文 Trung Quốc
  • 正是 繁體中文 tranditional chinese正是
  • 正是 简体中文 tranditional chinese正是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (nhấn mạnh rằng sth là chính xác hoặc chính xác như đã nêu)
  • chính xác
  • chính xác
  • thậm chí
  • Nếu
  • cũng giống như
  • trong cùng một cách với
正是 正是 phát âm tiếng Việt:
  • [zheng4 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • (emphasizes that sth is precisely or exactly as stated)
  • precisely
  • exactly
  • even
  • if
  • just like
  • in the same way as