中文 Trung Quốc
正斷層
正断层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bình thường lỗi (địa chất)
正斷層 正断层 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 duan4 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
normal fault (geology)
正方向 正方向
正方形 正方形
正方體 正方体
正旦 正旦
正是 正是
正書 正书