中文 Trung Quốc
正旦
正旦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
diễn viên nữ vai trò trong opera Trung Quốc
正旦 正旦 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 dan4]
Giải thích tiếng Anh
starring female role in a Chinese opera
正是 正是
正書 正书
正月 正月
正朔 正朔
正本 正本
正業 正业