中文 Trung Quốc
正文
正文
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các văn bản chính (như trái ngược với ghi chú)
Các cơ quan chính (của một cuốn sách)
正文 正文 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 wen2]
Giải thích tiếng Anh
main text (as opposed to footnotes)
main body (of a book)
正斷層 正断层
正方向 正方向
正方形 正方形
正日 正日
正旦 正旦
正是 正是