中文 Trung Quốc
正數
正数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số dương
正數 正数 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
positive number
正文 正文
正斷層 正断层
正方向 正方向
正方體 正方体
正日 正日
正旦 正旦