中文 Trung Quốc
正整數
正整数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số nguyên dương
正整數 正整数 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 zheng3 shu4]
Giải thích tiếng Anh
positive integer
正數 正数
正文 正文
正斷層 正断层
正方形 正方形
正方體 正方体
正日 正日