中文 Trung Quốc
  • 欺生 繁體中文 tranditional chinese欺生
  • 欺生 简体中文 tranditional chinese欺生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lừa người lạ
  • để kẻ bắt nạt người lạ
  • (của động vật thuần hóa) là nổi loạn với những người không quen thuộc
欺生 欺生 phát âm tiếng Việt:
  • [qi1 sheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • to cheat strangers
  • to bully strangers
  • (of domesticated animals) to be rebellious with unfamiliar people