中文 Trung Quốc- 欺生
- 欺生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để lừa người lạ
- để kẻ bắt nạt người lạ
- (của động vật thuần hóa) là nổi loạn với những người không quen thuộc
欺生 欺生 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to cheat strangers
- to bully strangers
- (of domesticated animals) to be rebellious with unfamiliar people