中文 Trung Quốc
欺騙
欺骗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh lừa
để lừa
欺騙 欺骗 phát âm tiếng Việt:
[qi1 pian4]
Giải thích tiếng Anh
to deceive
to cheat
欻 欻
欻 欻
欼 欼
欽 钦
欽仰 钦仰
欽佩 钦佩