中文 Trung Quốc
欺詐
欺诈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lừa
欺詐 欺诈 phát âm tiếng Việt:
[qi1 zha4]
Giải thích tiếng Anh
to cheat
欺詐者 欺诈者
欺負 欺负
欺辱 欺辱
欻 欻
欻 欻
欼 欼