中文 Trung Quốc
欺瞞
欺瞒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh lừa
để hoodwink
để người mắc mưu
欺瞞 欺瞒 phát âm tiếng Việt:
[qi1 man2]
Giải thích tiếng Anh
to fool
to hoodwink
to dupe
欺詐 欺诈
欺詐者 欺诈者
欺負 欺负
欺騙 欺骗
欻 欻
欻 欻