中文 Trung Quốc
欺辱
欺辱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm bẽ mặt
nhục
欺辱 欺辱 phát âm tiếng Việt:
[qi1 ru3]
Giải thích tiếng Anh
to humiliate
humiliation
欺騙 欺骗
欻 欻
欻 欻
欽 钦
欽 钦
欽仰 钦仰