中文 Trung Quốc
欺負
欺负
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bully
欺負 欺负 phát âm tiếng Việt:
[qi1 fu5]
Giải thích tiếng Anh
to bully
欺辱 欺辱
欺騙 欺骗
欻 欻
欼 欼
欽 钦
欽 钦