中文 Trung Quốc
欺男霸女
欺男霸女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đàn áp những người
hành động tyrannically
欺男霸女 欺男霸女 phát âm tiếng Việt:
[qi1 nan2 ba4 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
to oppress the people
to act tyrannically
欺瞞 欺瞒
欺詐 欺诈
欺詐者 欺诈者
欺辱 欺辱
欺騙 欺骗
欻 欻