中文 Trung Quốc
欺壓
欺压
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bully
để đẩy xung quanh thành phố
欺壓 欺压 phát âm tiếng Việt:
[qi1 ya1]
Giải thích tiếng Anh
to bully
to push around
欺生 欺生
欺男霸女 欺男霸女
欺瞞 欺瞒
欺詐者 欺诈者
欺負 欺负
欺辱 欺辱