中文 Trung Quốc
欺詐者
欺诈者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Deceiver
欺詐者 欺诈者 phát âm tiếng Việt:
[qi1 zha4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
deceiver
欺負 欺负
欺辱 欺辱
欺騙 欺骗
欻 欻
欼 欼
欽 钦