中文 Trung Quốc
欺哄
欺哄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để người mắc mưu
để đánh lừa
欺哄 欺哄 phát âm tiếng Việt:
[qi1 hong3]
Giải thích tiếng Anh
to dupe
to deceive
欺壓 欺压
欺生 欺生
欺男霸女 欺男霸女
欺詐 欺诈
欺詐者 欺诈者
欺負 欺负