中文 Trung Quốc
欺凌
欺凌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẻ bắt nạt và nhục mạ
欺凌 欺凌 phát âm tiếng Việt:
[qi1 ling2]
Giải thích tiếng Anh
to bully and humiliate
欺哄 欺哄
欺壓 欺压
欺生 欺生
欺瞞 欺瞒
欺詐 欺诈
欺詐者 欺诈者