中文 Trung Quốc
欺侮
欺侮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bully
欺侮 欺侮 phát âm tiếng Việt:
[qi1 wu3]
Giải thích tiếng Anh
to bully
欺凌 欺凌
欺哄 欺哄
欺壓 欺压
欺男霸女 欺男霸女
欺瞞 欺瞒
欺詐 欺诈