中文 Trung Quốc
機建費
机建费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phí xây dựng sân bay (Abbr cho 機場建設費|机场建设费)
機建費 机建费 phát âm tiếng Việt:
[ji1 jian4 fei4]
Giải thích tiếng Anh
airport construction fee (abbr. for 機場建設費|机场建设费)
機房 机房
機掰 机掰
機敏 机敏
機會 机会
機會主義 机会主义
機會帶來成功 机会带来成功