中文 Trung Quốc
機敏
机敏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhanh nhẹn
機敏 机敏 phát âm tiếng Việt:
[ji1 min3]
Giải thích tiếng Anh
agility
機智 机智
機會 机会
機會主義 机会主义
機會成本 机会成本
機杼 机杼
機械 机械