中文 Trung Quốc
機會
机会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ hội
có thể có
nhân dịp
CL:個|个 [ge4]
機會 机会 phát âm tiếng Việt:
[ji1 hui4]
Giải thích tiếng Anh
opportunity
chance
occasion
CL:個|个[ge4]
機會主義 机会主义
機會帶來成功 机会带来成功
機會成本 机会成本
機械 机械
機械化 机械化
機械工 机械工