中文 Trung Quốc
機房
机房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy phòng
phòng động cơ
phòng máy tính
機房 机房 phát âm tiếng Việt:
[ji1 fang2]
Giải thích tiếng Anh
machine room
engine room
computer room
機掰 机掰
機敏 机敏
機智 机智
機會主義 机会主义
機會帶來成功 机会带来成功
機會成本 机会成本