中文 Trung Quốc
機掰
机掰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 雞掰|鸡掰 [ji1 bai1]
機掰 机掰 phát âm tiếng Việt:
[ji1 bai1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 雞掰|鸡掰[ji1 bai1]
機敏 机敏
機智 机智
機會 机会
機會帶來成功 机会带来成功
機會成本 机会成本
機杼 机杼