中文 Trung Quốc
  • 機會帶來成功 繁體中文 tranditional chinese機會帶來成功
  • 机会带来成功 简体中文 tranditional chinese机会带来成功
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Cơ hội mang lại thành công. (thành ngữ)
機會帶來成功 机会带来成功 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1 hui4 dai4 lai2 cheng2 gong1]

Giải thích tiếng Anh
  • Opportunity brings success. (idiom)