中文 Trung Quốc
機會帶來成功
机会带来成功
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cơ hội mang lại thành công. (thành ngữ)
機會帶來成功 机会带来成功 phát âm tiếng Việt:
[ji1 hui4 dai4 lai2 cheng2 gong1]
Giải thích tiếng Anh
Opportunity brings success. (idiom)
機會成本 机会成本
機杼 机杼
機械 机械
機械工 机械工
機械工人 机械工人
機械工程 机械工程