中文 Trung Quốc
機會主義
机会主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
opportunism
chủ nghĩa thực dụng
機會主義 机会主义 phát âm tiếng Việt:
[ji1 hui4 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
opportunism
pragmatism
機會帶來成功 机会带来成功
機會成本 机会成本
機杼 机杼
機械化 机械化
機械工 机械工
機械工人 机械工人