中文 Trung Quốc
  • 機會主義 繁體中文 tranditional chinese機會主義
  • 机会主义 简体中文 tranditional chinese机会主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • opportunism
  • chủ nghĩa thực dụng
機會主義 机会主义 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1 hui4 zhu3 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • opportunism
  • pragmatism