中文 Trung Quốc
  • 槓桿 繁體中文 tranditional chinese槓桿
  • 杠杆 简体中文 tranditional chinese杠杆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đòn bẩy
  • Pry bar
  • crowbar
  • đòn bẩy tài chính
槓桿 杠杆 phát âm tiếng Việt:
  • [gang4 gan3]

Giải thích tiếng Anh
  • lever
  • pry bar
  • crowbar
  • financial leverage