中文 Trung Quốc
槓頭
杠头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đàn ông tranh cai
trưởng quan tài-bearer (kiến trúc).
槓頭 杠头 phát âm tiếng Việt:
[gang4 tou2]
Giải thích tiếng Anh
argumentative man
chief coffin-bearer (arch.)
槔 槔
槕 桌
槖 槖
槜 槜
槜李 槜李
槜李 槜李