中文 Trung Quốc
槓鈴
杠铃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tạ
槓鈴 杠铃 phát âm tiếng Việt:
[gang4 ling2]
Giải thích tiếng Anh
barbell
槓頭 杠头
槔 槔
槕 桌
様 様
槜 槜
槜李 槜李