中文 Trung Quốc
  • 槕 繁體中文 tranditional chinese
  • 桌 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 桌 [zhuo1]
槕 桌 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuo1]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 桌[zhuo1]